Tiếp tục chủ đề về các cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn cách dùng của cấu trúc contrary trong tiếng Anh. Chúng ta bắt đầu vào bài viết
1. Giới thiệu về Contrary
– Định nghĩa: contrary có nghĩa là ngược,trái ngược
– Loại từ: đóng vai trò là một tính từ (adj) trong tiếng Anh
– Ví dụ: Most people supported the proposal, but Liz expressed a contrary opinion.
(Hầu hết mọi người đều ủng hộ đề xuất nhưng Liz lại bày tỏ quan điểm trái ngược)
Lưu ý: Contrary còn có thể đóng vai trò là một danh từ trong tiếng Anh nếu trước nó có từ “the” mang nghĩa là sự trái ngược, điều trái ngược
Ví dụ: I was worried that it might be too hard for me but it turned out the contrary was true. (Tôi đã lo lắng rằng nó có thể là quá khó cho tôi nhưng hóa ra lại là sự thật)
2. Các cấu trúc với contrary trong tiếng Anh
Cấu trúc 1: Contrary đóng vai trò là một danh từ trong một cụm thành ngữ là “On the contrary”
On the contrary + S + V + O
– Nghĩa: là một cụm thành ngữ dùng để nhấn mạnh rằng ý này là hoàn toàn đúng và hoàn toàn trái nghĩa với những thứ vừa được nói hoặc có thể được dùng để nói lên thông tin mới.
– Vị trí: cụm thành ngữ On the contrary có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Cấu trúc 2: Contrary to sth (trái ngược với điều gì)
– Ví dụ: Contrary to the fish’s harmless appearance, it is quite dangerous.
(Trái ngược với vẻ ngoài vô hại của loài cá này, nó khá nguy hiểm)
Cấu trúc 3: S + V + to the contrary
– Nghĩa: chứng tỏ, thể hiện điều trái ngược
– Ví dụ: For a long time it was thought to be a harmless subtance, but we now have evidence to the contrary. (Trong một thời gian dài, nó được cho là một loại trừ vô hại, nhưng bây giờ chúng ta đã có bằng chứng cho điều ngược lại)
Lời kết: Trên đây là những chia sẻ giúp các bạn nắm được nghĩa và cách dùng của cấu trúc contrary trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể áp dụng cấu trúc này một cách linh hoạt và chính xác trong khi viết bài hay giao tiếp. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!