Tiếp nối chủ đề phân biệt những từ, cụm từ hay gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫ cho các bạn cách phân biệt for the first time và it is the first time trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết chi tiết dưới đây nha!
1. Giới thiệu về 2 cấu trúc “For the first time” và “It is the first time” trong tiến Anh
1.2 Cấu trúc It is the first time
Cấu trúc it is the first time là cấu trúc rất thông dụng trong tiếng Anh, nó được dùng để diễn tả về việc làn đầu tiên ai làm điều gì đó
Nghĩa của từ “time” trong cấu trúc này là lần
Cấu trúc: It is the first time + (that) + Chủ ngữ (S) + have/has + V (PP)
Cụm từ “It is the first time” đi với thì hiện tại hoàn thành để diễn tả việc lần đầu làm gì đó, việc này chưa từng làm trong quá khứ và hiện tại là lần đầu xảy ra và có khả năng xảy ra tiếp trong tương lai
Chúng ta sử dụng “that” để ngăn cách mệnh đề trước và sau. Trên thực tế, có thể lược bỏ that trong câu bởi it is the first time đã là một mệnh đề hoàn chỉnh và khi lược bỏ that cũng không làm thay đổi nghĩa của câu
Ví dụ: It is the first time I have read this kind of novel. (Đây là lần đầu tiên tôi đọc loại tiểu thuyết này)
1.2 Cấu trúc “For the first time” trong tiếng Anh
Cụm từ “for the first time” trong tiếng Anh có nghĩa là lần đầu tiên làm điều gì đó
Cụm từ này có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu
Ví dụ: We visited Paris for the first time last month (Chúng tôi đã đến thăm Paris lần đầu tiên vào tháng trước)
2. Phân biệt “For the first time” và “It is the first time”
Có thể thấy rằng, về cơ bản thì 2 cụm từ “for the first time” và “it is the first time” đều dùng để nói về lần đầu tiên làm điều gì đó
Cụm từ “It is the first time” thì vị trí đứng ở đầu câu, và thường đi theo thì hiện tại hoàn thành (present perfect) trong tiếng Anh
Còn cụm từ “For the first time” thì có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, cụm từ này thì không bị giới hạn về ngữ cảnh, có thể kết hợp với các thì khác nhau như hiện tại, tương lai hoặc quá khứ
Lưu ý: Với cụm từ “It is the first time” ta có thể thay thế từ It bằng từ This để cụ thể hơn
Ví dụ: It (this) is the first time (that) I have eaten this kind of food (Đây là lần đầu tiên tôi ăn loại thức ăn này)
Lời kết: Trên đây là những chia sẻ giúp các bạn biết cách phân biệt for the first time và it is the first time trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể hiểu và phân biệt được 2 cụm từ này để có thể sử dụng một cách chính xác. Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp bài viết tiếp!