Tiếp nối chủ đề về ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn tìm hiểu về thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài chi tiết phía dưới nhé!
1. Thì hiện tại tiếp diễn là gì? (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là một thì trong ngữ pháp của tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói, hành động này vẫn đang diễn ra và có thể vẫn tiếp tục xảy ra sau thời điểm người nói
2. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) chúng ta căn cứ vào những dấu hiệu cơ bản sau:
– Trạng từ chỉ thời gian: Now (Bây giờ), At the moment (Ngay lúc này), At present (Hiện tại), Right now (Ngay lúc này), It’s + Giờ + Now (Hiện tại đang là … giờ)
Ví dụ: My mother is cooking in the kitchen at the moment (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp ngay lúc này)
Now, we are studying English with Mrs Jane (Bây giờ, chúng tôi đang học tiếng anh cùng bà Jane)
Ngoài ra để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn còn có thể thông qua một số động từ trong câu, những động từ này thường xuất hiện ở đầu câu và kèm sau là dấu chấm than (!): Look!/Watch! (Nhìn kìa!), Listen! (Nghe này),Keep Silent (Hãy giữu im lặng), Watch out! (coi chừng)
Ví dụ: Look! It is raining (Nhìn kìa, trời đang mưa)
Keep silent! The teacher is coming here (Hãy im lặng! Giáo viên đang đến đây)
3. Các công thức của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
3.1 Câu khẳng định
– Công thức: S + tobe (am/is/are) + Ving
+ am (I)
+ Is (he, she, it, danh từ số ít, danh từ không đếm được)
+ Are (we, you, they, các danh từ đếm được dạng số nhiều)
– Ví dụ: They are building a new highway around the city (Họ đang xây dựng một đường cao tốc mới quanh thành phố)
He is listening to classical song change the voice (Anh ấy đang nghe bài hát cổ điển thay đổi giọng nói)
3.2 Câu phủ định
– Công thức: S + tobe (am/is/are) + not + Ving
– Ví dụ: She is not watching film with me (Cô ấy đang không xem phim cùng tôi)
We are not staying home (Chúng tôi đang không ở nhà)
Chú ý: is + not = isn’t, Are + not = aren’t
3.3 Câu nghi vấn
– Công thức:
+ Câu hỏi Yes/No: Tobe (am/is/are) + S + Ving ?
+ Câu hỏi với từ để hỏi Wh-: Wh + tobe + (not) + S + Ving?
– Trả lời: Yes, S + tobe hoặc No, S + tobe + not
– Ví dụ: Are you studying English at the moment? (Bạn có đang học tiếng Anh lúc này không?)
Is he listening to music? (Anh ấy có đang nghe nhạc không?)
4. Một số trường hợp đặc biệt
– Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, thường là diễn tả một kế hoạch đã được lên lịch sẵn
Ví dụ: We are going to London tomorrow (Chúng tôi sẽ đi London ngày mai)
– Diễn tả sự khó chịu của người nói do có hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, gây bực mình. Thường đi với trạng từ chỉ tần suất “Always”
Ví dụ: He is always going late (Anh ta luôn luôn đi muộn)
Kết: Trên đây là những chia sẻ giúp các bạn nắm được cách dùng, dấu hiệu nhận biết và các cấu trúc trong thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể hiểu và vận dụng một cách hiệu quả thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp cũng như viết bài. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!