Tiếp nối chủ đề về những thì được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫ các bạn tìm hiểu về thì tương lai đơn – Simple Future trong tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết chi tiết phía dưới nhé!
1. Định nghĩa thì tương lai đơn – simple future
Thì tương lai đơn (simple future) là một thì trong ngữ pháp của tiếng Anh, được dùng để diễn tả một hành động, sự việc cảy ra tại thời điểm trong tưng lai, những hành động sự việc này thường không có kế hoạch trước hay các quyết định ngay tại thời điểm đang nói
2. Cách sử dụng
– Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một hành động, một sự việc xảy ra trong tương lai và được quyết định ngay tại thời điểm đang nói
Ví dụ: I love you so i always will marry me bill (Anh yêu em vì vậy anh sẽ luôn kết hôn với em nhé)
– Thì tương lai đơn dùng để đưa ra một lời yêu cầu, đề nghị hay một lời mời
Ví dụ: Shall i help you with this suitcase, madam? (Tôi sẽ giúp bà với chiếc vali này nhé, thưa bà?)
– Thì tương lai đơn dùng để diễn đạt một lời hứa với người khác
– Thì tương lai đơn dùng để diễn tả một dự đoán về tương lai, dự đoán này không có căn cứ
Ví dụ: I think he will come to the party (Tôi nghĩ là anh ta sẽ đến bữa tiệc)
– Thì tương lai đơn được dùng để xin lời khuyên từ ai đó
Ví dụ: What shall we do? (Chúng ta sẽ làm gì nhỉ?)
– Thì tương lai đơn được dùng để đưa những gợi ý cho người khác
Ví dụ: Shall we play badminton? (Chúng ta chơi cầu lông nhé?)
– Thì tương lai đơn được dùng trong câu điều kiện loại I, diễn tả một giả định có thể xảy ra trong tương lai
Ví dụ: If you are at a loose end this weekend i will show you round the city (Nếu bạn đang ở trong tình trạng khó khăn vào cuối tuần này, tôi sẽ chỉ cho bạn một vòng quanh thành phố)
3. Dấu hiệu nhận biết
Để có thể nhận biết được thì tương lai đơn thì chúng ta căn cứ vào một số trạng từ xuất hiện trong câu
- Next day/week/month/year: Ngày/tuần/tháng/năm tới
- Tomorrow: ngày mai
- Soon: sớm thôi
- In + thời gian: trong vòng bao lâu
4. Các công thức
a) Thể khẳng định
– Cấu trúc: S + will + V + O
– Ví dụ: I will call you as soon as I arrive (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến nơi)
b) Thể phủ định
– Cấu trúc; S + will + not + V + O
– Ví dụ: We will not leave until we see the manager (Chúng tôi sẽ không rời đi cho đến khi chúng tôi gặp người quản lý)
Lưu ý: will not = won’t
c) Thể nghi vấn
– Cấu trúc: Will + S + V?
Trả lời: Yes, S + will hoặc No, S + won’t
– Ví dụ: Will you invite her to your wedding party? (Bạn có mời cô ấy đến tiệc cưới của bạn không?)
Kết: Trên đây là những chia sẻ về những kiến thức liên quan đến thì tương lai đơn – Simple Future trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể hiểu và vận dụng trong quá trình học tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp theo!