Thì tương lai gần trong tiếng Anh – Near Future

Tiếp nối chủ đề về những thì được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn về thì tương lai gần – near future, những dấu hiệu và cách sử dụng của thì này trong tiếng Anh ra sao. Hãy theo dõi bài viết chi tiết phía dưới nhé!

1. Định nghĩa thì tương lai gần (near future) trong tiếng Anh

thì tương lai gần (near future) trong tiếng Anh

Thì tương lai gần (near future) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả một kế hoạch, một dự định có mục đích cụ thể trong tương lai gần

2. Dấu hiệu nhận biết

thì tương lai gần (near future) trong tiếng Anh

Để có thể nhận biết được thì tương lai gần trong tiếng Anh, chúng ta căn cứ vào một số trạng từ chỉ thời gian giống như thì tương lai đơn nhưng có căn cứ, bằng chứng cụ thể hơn cụ thể hơn

  • In + khoảng thời gian
  • Next day
  • Tomorrow
  • Next week/next month/next year
Xem thêm:  Thì hiện tại hoàn thành ( Present Perfect )

Ví dụ: John said to her : “I am going to work for a new compary next month” (John nói với cô ấy: Tôi sẽ làm việc cho một nhà sản xuất mới vào tháng tới)

3. Cách sử dụng

thì tương lai gần (near future) trong tiếng Anh

– Thì tương lai gần dùng để diễn tả một dự định, một kế hoạch trong tương lai

Ví dụ: We are going to visit the empire state building tomorrow (Chúng ta sẽ đến thăm tòa nhà của quốc gia đế chế vào ngày mai)

– Thì tương lai gần dùng để diễn tả sự dự đoán dựa vào một căn cứ, chứng cứ cụ thể

Ví dụ: It is going to rain. Masses of dark clouds are gathering in the sky (Trời sắp mưa. Những đám mây đen đang tụ tập trên bầu trời)

4. Các công thức

a) Thể khẳng định

– Cấu trúc: S + be (am/is/are) + going to + V(dạng nguyên thể) + O

Xem thêm:  Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh (Present Continuous)

I + am

You/we/they/Ns + are

He/she/it/N + is

– Ví dụ: He is going to get married at the end of this month (Anh ấy sẽ kết hôn vào cuối tháng này)

b) Thể phủ định

– Cấu trúc: S + be (am/is/are) + not + going to + V (nguyên thể) + O

Lưu ý: am not

Are not = aren’t

Is not = isn’t

– Ví dụ: I am not going to the John’s party tomorrow because i have a meeting in the company (Tôi sẽ không đến bữa tiệc của John vào ngày mai vì tôi có một cuộc họp trong công ty)

c) Thể nghi vấn

– Cấu trúc: Be (am/is/are) + S + going to + V?

– Ví dụ: Are you going to the Jane’s birthday party next day? (Bạn sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của Jane vào ngày hôm sau?)

Kết: Trên đây là những chia sẻ giúp các bạn nắm được cách dùng của thì tương lai gần – near future trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể hiểu và vận dụng trong quá trình học và làm bài trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!

Xem thêm:  Thì tương lai tiếp diễn trong Tiếng Anh - Future Continuous

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *