Phân biệt live, life, living và alive

Trong Tiếng Anh, dù không có dấu như Tiếng Việt nhưng cũng có rất nhiều từ có thể gây nhầm lẫn trong cách sử dụng. Vì vậy, trong bài học ngày hôm nay, chúng tôi muốn giới thiệu cho các bạn độc giả một số từ hay bị nhầm lẫn khi sử dụng để giúp các bạn tránh được những lỗi sai không đáng có. Và đặc biệt giúp các bạn phân biệt được những từ đó. Bài học ngày hôm nay là: Phân biệt Live, Life, living và alive.

Trước tiên hãy cùng chúng tôi điểm qua một số ý chính trong bài học ngày hôm nay nha!

Bài học sẽ bao gồm 4 phần chính:

+ Định nghĩa và cách sử dụng của Live.

+ Định nghĩa và cách sử dụng của Life.

+ Định nghĩa và cách sử dụng của Living.

+ Định nghĩa và cách sử dụng của Alive.

Không làm tốn thời gian của các bạn hơn nữa, chúng ta cùng bắt đầu bài học ngay thôi nào. Let’s get started!

1. Định nghĩa và cách sử dụng của Live

 Live vừa có thể là Động từ, vừa có thể là Tính từ (tùy vào ngữ cảnh).

Xem thêm:  Cách dùng a, an, the trong tiếng Anh

–  Khi Live là động từ:

  • Phiên âm: /lɪv/
  • Nghĩa: sống.
  • Cách dùng:

+ Khi Live + trạng từ/ giới từ thì có nghĩa là sống.

Ví dụ: Charles lives in Canada. (Charles sống ở Canada).

+ Chỉ việc có thể sống, sống sót.

Ví dụ: I wish you could live to be old. (Tôi ước bạn có thể sống tới già).

– Khi Live là tính từ:

  • Phiên âm: /laɪv/
  • Nghĩa: sống, thật sự, đang cháy đỏ, chưa nổ, có điện, mang điện, nóng hổi, trực tiếp,…

 Ví dụ: Water pollution is still very much a live issue. (Ô nhiễm nước vẫn còn là một vấn đề nóng hổi).

2. Định nghĩa và cách sử dụng của Life

  • Life là Danh từ.
  • Phiên âm:  /laɪf/ -> số nhiều: lives /laɪvz/
  • Nghĩa: sự sống, đời sống, sinh mệnh, sinh khí, tiểu sử, tuổi thọ, cuộc sống, sự sinh tồn,…
  • Cách dùng:

+ Dùng để chỉ thời gian ai đó còn sống hay chỉ cuộc sống của người đó:

   Ví dụ: Don’t worry! We are building a new life. (Đừng lo lắng quá! Chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới mà).

+  Dùng để chỉ cách sống, cách sinh hoạt trong cuộc sống của ai đó.

   Ví dụ: David wishes he could have a healthy life. (David mong muốn anh ấy có thể có một cuộc sống khỏe mạnh).

+ Dùng để chỉ tiểu sử, câu chuyện về cuộc đời ai đó.

Ví dụ: The life of Newton is really interesting. (Tiểu sử của Newton thực sự rất thú vị).


3. Định nghĩa và cách sử dụng của Living

      Living vừa là Tính từ, vừa là Danh từ (tùy vào ngữ cảnh).

Xem thêm:  Phân biệt for the first time và it is the first time

   + Khi living là Tính từ:

  • Phiên âm:  /ˈlɪv.ɪŋ/
  • Nghĩa: sống, còn sống, đang được dùng

Ví dụ: Lily is the finest living pianist. (Lily là nghệ sĩ dương cầm giỏi nhất còn sống).

   + Khi living là Danh từ:

  • Phiên âm:  /ˈlɪv.ɪŋ/
  • Nghĩa: kế sinh nhai, cách kiếm sống, cách sống.

Ví dụ: Henry really understands the art of living. (Henry thực sự am hiểu nghệ thuật sống, biết cách sống).

Và phần cuối cùng cho ngày hôm nay!

4. Định nghĩa và cách sử dụng của Alive

  • Alive là một tính từ.
  • Phiên âm:  /əˈlaɪv/.
  • Nghĩa: còn sống, hoạt bát, nhanh nhẹn, còn tồn tại, còn giá trị.
  • Cách dùng:

+ Dùng khi muốn nói cái gì đó, ai đó vẫn còn sống, chưa có chết, mất.

   Ví dụ: It’s a miracle that the cat is still alive after falling from the 6th floor. (Thật là kỳ diệu, sau khi rơi từ tầng 6 xuống mà con mèo vẫn còn sống).

+ Dùng để thể hiện tính cách, sự hoạt bát, nhanh nhẹn của ai đó.

   Ví dụ: Linda seems very much alive today. (Hôm nay trông Linda hoạt bát, nhanh nhẹn quá).

+ Dùng để nói về giá trị, sự vẫn còn tồn tại.

   Ví dụ: The air plane tickets are still alive. (Những cái vé máy bay này vẫn còn có giá trị)

Lưu ý:

  • Alive tuy là Tính từ nhưng không bao giờ được đứng trước Danh từ.
Xem thêm:  Phân biệt deny và refuse

Ví dụ: We don’t have any alive cats. (Không được phép viết như này).

We don’t have any living cats. (Đúng)

-> Phải sử dụng “Living” khi nói về ai đó, cái gì đó, đứng trước một Danh từ để bổ nghĩa cho từ đó.

KẾT LUẬN: Vậy bài học của chúng ta đến nay là kết thúc rồi. Hy vọng sau bài học này các bạn có thể phân biệt được 4 từ dễ gây nhầm lẫn này. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo. Chúc các bạn có một ngày mới tốt đẹp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *